--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khấu trừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khấu trừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khấu trừ
+ verb
to abate; to deduct
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khấu trừ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khấu trừ"
:
khấu trừ
khu trú
khu trừ
Những từ có chứa
"khấu trừ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rigour
austerity
pervade
impromptu
austereness
austere
asperity
adaptability
export
off-stage
more...
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
khấu trừ
:
to abate; to deduct
+
âm thanh
:
Soundâm thanh truyền đi chậm hơn là ánh sángsound travels more slowly than lighttốc độ âm thanhthe speed of soundhàng rào âm thanhsound barriersóng âm thanh, âm basound-wave
+
contradict
:
mâu thuẫn với, trái vớithe statements of the witnessess contradict each other lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau
+
an ba ni
:
(Greogr) Albania